bên cạnh in English
Translation of "bên cạnh" into English. nearby, beside, by are the top translations of "bên cạnh" into English. Sample translated sentence: Chị giữ bên cạnh mình thánh thư, các sách học của Hội Phụ Nữ, sách thánh ca. ↔ She kept her scriptures, her Relief Society manuals, and her hymnbook nearby.
Đọc thêm