MÁY NGHIỀN CON LĂN Tiếng anh là gì
con. - con child son baby human daughter offspring subsidiary man kids. lăn. - roller roll wheel wheelchair rolling rolled rolls rollers wheeled wheelchairs. bản dịch theo ngữ cảnh của "MÁY NGHIỀN CON LĂN" trong tiếng việt-tiếng anh. Máy nghiền con lăn được sử dụng cho cả nghiền, sơ cấp và nghiền thứ ...
Đọc thêm