Từ vựng tiếng Trung về máy móc
65. /è shì pò suì jī/: Máy nghiền kiểu kẹp hàn 66. /gǔ yān jī/: Máy quạt khói. Từ vựng tiếng Trung về linh kiện máy móc . 1. /Zhōng chǐ tǐ/: Lợi gầu 2. /Dào dǎng yī dàng cóng dòng piàn/: Lá côn thép to 3. /Dào dǎng ...
Đọc thêm